WinDuct® đã được thử nghiệm và thỏa mãn các Tiêu chuẩn sau:
1. Phòng thử nghiệm: C.S.I.R.O Australia
Báo cáo thử nghiệm | | FSH 0993 | | Thử nghiệm chống cháy trên 2 ống gió (Ống gió loại A và loại B) theo B.S 476 chương 24 |
Thẩm định số: | FCO-2282 | - | Thẩm định ống gió 2 mặt lộ và 3 mặt lộ lửa |
| | - | Ống gió ngoại cỡ |
| | - | Bảo ôn trong 60 phút và 120 phút |
| FCO-2387 | - | Thẩm định Giới hạn chịu lực của hệ giá đỡ |
| FCO-2385 | - | Thẩm định về việc chế tạo ống gió theo tiêu chuẩn DW144 |
| FCO-2439 | - | Thẩm định về việc dùng WinCoat™ trên ống gió bằng thép theo B.S.476 Chương 24 |
| FCO-2220 | - | Đánh giá thử nghiệm A.S.1530.4 so sánh với B.S. 476 Chương 24 |
| FCO-2825 | - | Thẩm định ống gió theophương thẳng đứng |
2. Phòng thử nghiệm: BRANZ, New Zealand
Báo cáo thử nghiệm | FR 2572 | | Báo cáo thử nghiệm theo A.S.1530 Ống gió loại A và Ống gió loại B |
|
|
|
|
Thẩm định số: | 99/1425 | - | Đánh giá ống gió 2 mặt và 3 mặt lộ lửa |
| | - | Đánh giá ống gió khi tăng kích thước |
| |
|
Báo cáo thử nghiệm | | | Thử nghiệm theo A.S.1530.4 cho ống gió oval loại A và loại B |
Thẩm định số: | 96/952 | - | Báo cáo chống cháy lan xuyên tường cho ống gió |
| FAR 2168 | - | Báo cáo đánh giá tăng bề rộng của ống gió lên 1 met |
| FAR 2132 | - | Đánh giá khả năng chống cháy của ống gió dẫn khí |
| FAR 2694 | - | Thẩm định khả năng ngăn cháy theo B.S.476 Chương 24 của ống gió OVal |
Báo cáo thử nghiệm: | FR5887 | : | Khả năng chống cháy của ống gió lửa cháy ngoài (Duct A) và ống gió lửa cháy trong (Duct B) |
3. Phòng Thử nghiệm: Warrington Fire Research
Báo cáo thử nghiệm: | WFRA 21214 | | Thẩm định so sánh giữa 2 tiêu chuẩn A.S. 1530.4 và B.S 476 :chương 24 cho ống gió Cháy Ngoài (Duct A) và ống gió Cháy Trong (Duct B) |
WFRS số: | SC2436 | | Báo cháy khả năng chống cháy của phụ kiến ống gió |
4. Phòng thử nghiệm: International Fire ConsultantsLtd, Anh Quốc
| |
| PAR/10244/01 | | Thẩm định đánh giá hệ thống WinDuct® thử nghiệm theo tiêu chuẩn B.S.476 Chương 24 năm 1987 ở khả năng cách nhiệt |
| |
| FSB551 | | Chứng nhận sản phẩm: Phủ trương nở và WinCoat™ |
5. Phòng thử nghiệm: SIRIM, BerhadMalaysia
Báo cáo kiểm định: | 2002KL1105 | | Đặc tính ứng dụng theo MS 134, độ nhớt vật liệu theo ASTM D2196 |
| CB990292 | : | Báo cáo kiểm định Tính cách nhiệt ống gió với Bông Rockwool |
| KL980127 | : | Kiểm định độ bám dính bằng phương pháp cắt chéo theo ASTM D3359 |
| SM971153 | : | Hệ thống ngăn cháy lan cho ống gió theo B.S.476 Chương 24 |
| KL970607 | : | Kiểm định khả năng ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc theo MS 137 và MS 134 |
| SM961658 | : | Kiểm định khả năng chịu lực tác động theo B.S.5669 |
| SM961447 | : | Báo cáo kiểm định vật liệu không bắt cháy theo B.S.476 Chương 6 và Chương 7 (Mức “O”) |
| SM961561 | : | Báo cáo kiểm định vật liệu không bắt cháy theo B.S.476 Chương 6 và Chương 7 (Mức “O”) |
| 2012KL0627 | : | Kiểm định hàm lượng VOC trong sơn |
| 2015CB1962 | : | Kiểm định lực bám dính theo phương pháp đo “Kéo bám dính” |
| 2015FE0447 | : | Kiểm định khả năng chống cháy cho ống gió theo BS 476 Chương 24 với nhiệt độ tới 400°C |
| 2015FE0301 | : | Kiểm định chống cháy cho hệ thống hút khói chống cháy (HVAC)
|
6. Phòng thử nghiệm: FURGO Technival Service’ Ltd. Hong Kong
Báo cáo thử nghiệm số. 033238ST32534 | | Kiểm định va đập theo BS 5669 Chương 1: 1989
|
7. Phòng thử nghiệm: Universidade De Macau
Báo cáo kiểm định No. 2006-FRT79 | | Kiểm định trên hệ thống WinDuct® chống cháy trong 2 giờ
|
8. Phòng thử nghiệm: TUV SUB PSBPte Ltd, Singapore
Báo cáo kiểm định số 7191050375 – MEC 12/1 MHA | | Xu hướng bề mặt vật liệu lan truyền lửa theo BS476 Chương 7 năm 1997 |
Báo cáo thử nghiệm 7191050375 - MEC 12/2-YWA | | Kiểm định lửa lan truyền của sản phẩm BS 476 Chương 6 năm 1989 |